Characters remaining: 500/500
Translation

nanh sấu

Academic
Friendly

Từ "nanh sấu" trong tiếng Việt có nghĩa là "nanh của cá sấu". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh trồng cây, "nanh sấu" được sử dụng để mô tả cách sắp xếp cây cối theo kiểu so le, tương tự như hình dáng của những chiếc nanh cá sấu.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa gốc: "Nanh" phần nhọn sắc nhọn của hàm động vật, còn "sấu" cá sấu, một loại bò sát lớn. Khi nói đến "nanh sấu", người ta thường nghĩ đến hình ảnh những chiếc nanh nhô ra theo chiều khác nhau.
  • Nghĩa chuyển: Khi áp dụng vào việc trồng cây, "nanh sấu" chỉ cách trồng cây sao cho hàng cây này không thẳng hàng đan xen, tương tự như cách những chiếc nanh cá sấu mọc ra.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Chúng ta nên trồng cây theo lối nanh sấu để tận dụng không gian."
  2. Câu nâng cao: "Việc trồng cây theo kiểu nanh sấu không chỉ giúp tiết kiệm diện tích còn tạo điều kiện cho các cây phát triển tốt hơn nhờ nhận đủ ánh sáng."
Phân biệt các biến thể:
  • "Trồng cây theo lối nanh sấu": Cách trồng cây theo kiểu so le.
  • "Hàng cây nanh sấu": Chỉ một hàng cây được trồng theo kiểu này.
Từ gần giống:
  • Trồng cây hàng thẳng: Khác với "nanh sấu", cách trồng này các cây được sắp xếp thẳng hàng.
  • Trồng cây so le: Đây cũng cách mô tả tương tự như "nanh sấu", nhưng không nhất thiết phải hình ảnh cá sấu trong đó.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • "Sắp xếp": Làm cho một cái đó trở nên trật tự.
  • "Hình dáng": Kiểu dáng hoặc cách một cái đó được tạo ra.
Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "nanh sấu", cần lưu ý rằng chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp, làm vườn, không phổ biến trong các lĩnh vực khác.

  1. d. Nanh cá sấu, mọc cái ra cái vào; dùng để cách trồng cây thành từng hàng so le với nhau. Trồng theo lối nanh sấu.

Comments and discussion on the word "nanh sấu"